--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thị sảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thị sảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thị sảnh
+ noun
town hall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị sảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thị sảnh"
:
thí sinh
thị sảnh
thư sinh
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
thị sảnh
:
town hall
+
quây quần
:
to gather around; to clusterquây quần chung quanh người nàoto cluster round someone
+
being
:
sinh vật; con ngườihuman being con người
+
provost sergeant
:
đội trưởng hiến binh
+
dramatic composition
:
vở kịch được biểu diễn trên sân khấu hoặc được trình chiếu trên tivi